Khi bạn muốn xin định cư Úc thông qua các diện như đi lao động hoặc đầu tư thì bạn sẽ phải thông qua cách tính điểm của thang điểm di trú Úc để xem xét coi hồ sơ của bạn đã đủ tiêu chuẩn của Úc đưa ra hay không ? Đây cũng là một cách xem xét của chính phủ Úc dành cho đối tượng nhập cư . Vậy thang điểm di trú Úc là gì ? Chúng ta sẽ tính điểm cho hồ sơ chúng ta ra sao ? Hãy cùng công ty tư vấn định cư Mattlaw tìm hiểu về vấn đề này nhé !

Thang điểm định cư Úc là gì?

Thang điểm định cư Úc (Point Test) được xem là tiêu chí đánh giá cho một cá nhân đang có ý định sinh sống và định cư tại Úc. Thang điểm định cư Úc được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như trình độ tiếng anh, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, .... Theo quy định mới nhất của Bộ di trú Úc, người nộp đơn phải đạt được ít nhất tổng 65 điểm để có thể nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) và đăng ký xin cấp visa định cư Úc diện tay nghề

Tính điểm theo kinh nghiệm làm việc và kinh nghiệm đầu tư kinh doanh

Kinh nghiệm làm việc của người nộp đơn phải là kinh nghiệm thuộc ngành nghề được chỉ định hoặc có liên quan chặt chẽ đến nghề của chính bản thân họ. Trong thang điểm định cư Úc, điều này không bắt buộc. Tuy nhiên, nó sẽ chiếm phần quan trọng khi Chính phủ Úc so sánh với các hồ sơ diện tay nghề khác.

Bảng điểm về kinh nghiệm làm việc của diện tay nghề:

Bảng điểm về kinh nghiệm làm việc của diện đầu tư – kinh doanh:

Khả năng tài chính trong thang điểm định cư Úc 2020 chỉ áp dụng với visa diện đầu tư – kinh doanh. Nếu bạn quan tâm đến visa 188A, 188B, 188C, 132 thì bạn cần biết về bảng điểm bên dưới. Bộ Di trú sẽ cân nhắc mức độ tài sản của bạn để quyết định bạn có được cấp quyền thường trú vĩnh viễn tại Úc hay không.

Tiêu chí về doanh thu trong bảng điểm định cư Úc

Doanh thu cũng là điểm quan trọng trong thang điểm định cư Úc khi bạn muốn xin visa định cư diện đầu tư – kinh doanh.

Thang điểm IELTS Writing và Speaking

Khác với phần Nghe và Đọc, thang điểm cho hai kỹ năng Viết và Nói được đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể do giám khảo chấm điểm trực tiếp. Việc tìm hiểu quy trình cũng như một số để đạt thang điểm tối đa trong 2 phần thi này trước khi đăng ký thi IELTS là điều cần thiết. Dưới đây là thang điểm IELTS Writing và Speaking và một số mẹo quan trọng giúp bạn chinh phục được thang điểm IELTS cao như mong đợi.

Phần thi Writing của bài thi IELTS bao gồm 2 phần là Writing Task 1 và Writing Task 2. Cách tính điểm được thực hiện như sau:

Cách tính điểm IELTS Writing Task 1 và Writing Task 2 sẽ được giám khảo chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí sau. Mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm của mỗi task.

Cả hai hình thức thi Academic và General Training của phần thi IELTS Speaking đều yêu cầu thí sinh trực tiếp trò chuyện với giám khảo. Thời gian làm bài dao động từ 11 đến 14 phút.

Các tiêu chí đánh giá trong IELTS Speaking bao gồm:

Mỗi tiêu chí này đóng góp một phần quan trọng trong việc xác định điểm số tổng thể của bạn trong kỳ thi IELTS Speaking. Do đó, trước khi đăng ký thi IELTS, bạn cần luyện kỹ năng nói của mình dựa trên 4 tiêu chí trên. Nếu áp dụng hiệu quả những tiêu chí này, việc chinh phục thang điểm Speaking IELTS tối đa là điều dễ dàng.

4 tiêu chí chấm điểm Speaking IELTS

Quy ước cách làm tròn điểm IELTS

Trong một số trường hợp, chỉ một câu trả lời có thể tạo ra sự khác biệt cho thang điểm IELTS của bạn, điều này xuất phát từ quy ước về làm tròn điểm dưới đây:

Giả sử phần lẻ của điểm trung bình là i, quy ước làm tròn được thực hiện như sau:

Do đó, xét về điểm số, thí sinh có kết quả trung bình là 6.75 sẽ không khác biệt so với thí sinh có kết quả trung bình là 7.125 đo điểm của cả hai thí sinh đều được làm tròn thành 7.0. Như vậy, việc hiểu rõ được quy tắc làm tròn điểm trước khi đăng ký thi IELTS cũng là bước quan trọng giúp bạn đánh giá và tính điểm bài thi của mình chính xác hơn.

Thang điểm IELTS Listening và Reading

Thực tế, có nhiều thí sinh đăng ký thi IELTS nhưng lại không nắm được quy tắc cũng như thang điểm IELTS Listening và Reading. Điều này sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong việc đánh giá kết quả bài thi của mình. Do đó, bạn cần phải tìm hiểu và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thi.

Thang điểm cho 02 kỹ năng Nghe và Đọc được xác định dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong bài thi. Điểm số của mỗi phần được chuyển đổi từ số câu trả lời đúng sang thang điểm IELTS từ 0 đến 9.

Thang điểm IELTS Listening (IELTS listening band score) cũng có 9 mức điểm, từ 1.0 (thấp nhất) đến 9.0 (cao nhất), tương tự thang điểm tổng của bài thi IELTS. Mỗi mức điểm phản ánh khả năng hiểu các đoạn hội thoại và bài nghe từ cơ bản đến thành thạo của thí sinh. Mức điểm càng cao, khả năng nghe của thí sinh càng tốt.

Phần thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với 1 điểm và tối đa là 40 điểm. Các điểm số này sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 của IELTS.

Không giống như phần thi IELTS Reading, phần thi Listening của cả hai dạng thi Academic và General Training đều được tính điểm giống nhau và không có sự phân biệt rõ ràng.

Bảng điểm IELTS Listening sẽ dựa trên bảng quy đổi, quy định số câu trả lời đúng tương ứng với từng band điểm. Thí sinh có thể tra cứu bảng quy đổi số câu đúng ra điểm thi Listening dưới đây:

Thí sinh có thể sử dụng bảng này để ước lượng band điểm IELTS Listening dựa trên số câu trả lời đúng.

Điểm thi IELTS Reading (IELTS Reading band score) phản ánh khả năng đọc hiểu của thí sinh qua các văn bản học thuật (academic) hoặc tổng quát (general). Mỗi band điểm đánh giá mức độ hiểu khác nhau.

Phần thi Reading gồm 40 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với 1 điểm, và tối đa là 40 điểm sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 của IELTS.

Thang điểm IELTS Reading sẽ được tính theo hai cách khác nhau tùy theo hình thức thi Academic hay General Training. Cụ thể, số câu trả lời đúng được quy đổi thành band điểm IELTS dựa trên bảng quy đổi riêng. Thí sinh có thể tra cứu bảng quy đổi dưới đây:

Mặc dù các câu hỏi thi IELTS đã được khảo sát và thử nghiệm trước, vẫn có sự chênh lệch độ khó dễ trong các bài thi. Để tạo sự công bằng, thang điểm chuyển đổi có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bài thi IELTS Reading.

Ví dụ, cùng band điểm IELTS 7.0 nhưng số câu trả lời đúng ở mỗi bài thi General và Academic có thể khác nhau theo độ khó dễ của bài thi. (Nguồn: IDP – đơn vị đồng tổ chức kỳ thi IELTS ở Việt Nam)

Thang điểm Listening và Reading trong IELTS

Cách tính điểm theo thang điểm định cư Úc

Bảng điểm định cư Úc được tính dựa trên các tiêu chí như sau:

Theo chương trình định cư Úc mới nhất,  điểm dành cho độ tuổi sẽ được quyết định dựa trên tuổi của người nộp đơn tính đến ngày đăng kí. Điểm tuổi được tính chính xác theo ngày. Ví dụ: Nếu người nộp sinh ngày 1/10/1994 và nộp hồ sơ vào ngày 1/7/2019, thì người nộp vẫn chỉ được tính là 24 tuổi và chỉ được 25 điểm. Bạn nên lưu ý để tính toán thời điểm nộp đơn để mình có được một số điểm theo độ tuổi thật tối ưu nhé.

Với trình độ tiếng Anh, bạn chỉ nhận được tối đa là 20 điểm. Khi nộp đơn xin định cư Úc, bạn sẽ chỉ được phép lựa chọn tính một trong hai dạng, một là tính điểm thang điểm di trú Úc theo dạng đầu tư kinh doanh, hai là tính điểm theo dạng tay nghề, cách tính điểm như sau:

Đối với diện tay nghề, cách tính điểm di trú Úc theo trình độ tiếng Anh được quy định như sau:

Đối với diện đầu tư kinh doanh:

Thang điểm định cư Úc theo diện tay nghề:

Cách tính điểm định cư Úc dựa theo trình độ tiếng Anh đối với diện đầu tư – kinh doanh

Với trình độ học vấn, bạn chỉ được nhận tối đa 20 điểm. Để được tính điểm, bạn cần có bằng cấp được công nhận của Úc hoặc các tổ chức giáo dục uy tín.

Thang điểm theo diện đầu tư kinh doanh: