Trong giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn đã không ít lần bạn nhận được các câu hỏi về nghề nghiệp của bạn thân hoặc của bố mẹ. Để giao tiếp trôi chảy, bạn cần trang bị cho mình hệ thống từ vựng về nghề nghiệp để giới thiệu bản thân cũng như trả lời thắc mắc của người đang nói chuyện cùng bạn. Dưới đây là những từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Hành chính – Quản lý

The manager is overseeing his staff.

(Người quản lý đang giám sát nhân viên của mình.)

The recruitment consultant is the intermediary between the company and the employee.

(Cố vấn tuyển dụng là trung gian kết nối giữa công ty và người lao động.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp (Có đáp án)

Đề bài: Viết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp dựa trên phiên âm cho trước

Bài tập tìm từ đúng dựa vào phiên âm trên có thể khiến không ít bé phải loay hoay trong việc tìm kiếm đáp án đúng. Tuy nhiên, khó khăn này sẽ được giải quyết thông qua sự trợ giúp của ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu ELSA Speak.

Ứng dụng này sẽ mang đến cho bé một lộ trình học tập bài bản với 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm chuẩn quốc tế, cùng 25,000 bài luyện tập và 200 chủ đề được cập nhật thường xuyên. Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày, kỹ năng phát âm cùng khả năng ghi nhớ từ vựng của các bé chắc chắn sẽ được cải thiện rõ rệt.

Đặc biệt, hiện nay, ELSA Speak đã giúp hơn 90% người cùng phát âm rõ ràng hơn và 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn. Với những “con số biết nói trên”, bố mẹ có thể yên tâm tải app ELSA Speak để hỗ trợ quá trình học tiếng Anh cho bé.

Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã cung cấp cho các bé một kho từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Để nhớ từ vựng lâu hơn, các vị phụ huynh nên lưu ý khuyến khích con trẻ ôn luyện từ mới hằng ngày. Đặc biệt, nếu các bé cảm thấy khó khăn trong việc phát âm đúng chuẩn quốc tế, hãy tải ngay ELSA Speak!

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

My uncle works as a programmer for a software company.

(Chú tôi làm việc ở vị trí lập trình viên tại một công ty về phần mềm.)

After graduating, he worked as a web designer at a foreign company.

(Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã làm nhân viên thiết kế trang web tại một công ty nước ngoài.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Bán lẻ

The baker is making some croissants.

(Người thợ làm bánh đó đang làm một vài chiếc bánh sừng bò.)

I bought these agricultural products from a local greengrocer.

(Tôi đã mua những nông sản này từ một người bán rau địa phương.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

My uncle works as a programmer for a software company.

(Chú tôi làm việc ở vị trí lập trình viên tại một công ty về phần mềm.)

After graduating, he worked as a web designer at a foreign company.

(Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã làm nhân viên thiết kế trang web tại một công ty nước ngoài.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Vận tải

My father has been a sea captain for five years.

(Bố của tôi đã làm thuyền trưởng được năm năm.)

The flight attendants of this airline are very professional.

(Những nhân viên tiếp viên của hãng hàng không này rất chuyên nghiệp.)

Mẫu câu tiếng Anh về vị trí và tính chất của công việc

1. I work for… (Tôi làm việc cho…)

Ví dụ: I work for a private company. (Tôi làm việc cho một công ty tư nhân.)

2. I am an intern in… (Tôi đang thực tập tại…)

Ví dụ: I am an intern at a software company. (Tôi đang là thực tập sinh tại một công ty phần mềm.)

3. I am doing a full-time/part-time job in… (Tôi đang làm một công việc toàn thời gian/bán thời gian tại…)

Ví dụ: I am doing a full-time/part-time job at an advertising agency. (Tôi đang làm công việc toàn thời gian/bán thời gian tại một công ty quảng cáo.)

4. I am searching for a job as… (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí…)

Ví dụ: I am searching for a job as a marketing director. (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí giám đốc Marketing.)

Từ vựng nghề nghiệp về lĩnh vực Tôn giáo

(Anh trai của anh ấy là một thầy tu.)

Do you know where the vicar is?

(Bạn có biết cha xứ đang ở đâu không?)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

I have an appointment with the hotel manager at 8 a.m.

(Tôi có hẹn với người quản lý khách sạn vào 8 giờ sáng.)

My sister is a tour guide in Da Nang.

(Chị gái tôi đang là một hướng dẫn viên du lịch tại Đà Nẵng.)

Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp hàng ngày

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Khoa học

I had an appointment with environmental scientists.

(Tôi đã có một cuộc hẹn với các nhà khoa học môi trường.)

My uncle has been working as an agronomist for many years.

(Chú của tôi đã làm việc như một nhà khoa học nông nghiệp trong nhiều năm.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong các lĩnh vực  khác

The farmers are working very hard.

(Những người nông dân đang làm việc rất chăm chỉ.)

She used to be a teacher and is now a full-time housewife.

(Cô ấy từng là một giáo viên và hiện đang là một bà nội trợ toàn thời gian.)

Mẫu câu tiếng Anh về vị trí và tính chất của công việc

1. I work for… (Tôi làm việc cho…)

Ví dụ: I work for a private company. (Tôi làm việc cho một công ty tư nhân.)

2. I am an intern in… (Tôi đang thực tập tại…)

Ví dụ: I am an intern at a software company. (Tôi đang là thực tập sinh tại một công ty phần mềm.)

3. I am doing a full-time/part-time job in… (Tôi đang làm một công việc toàn thời gian/bán thời gian tại…)

Ví dụ: I am doing a full-time/part-time job at an advertising agency. (Tôi đang làm công việc toàn thời gian/bán thời gian tại một công ty quảng cáo.)

4. I am searching for a job as… (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí…)

Ví dụ: I am searching for a job as a marketing director. (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí giám đốc Marketing.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

My sister is the chief accountant of this company.

(Chị gái tôi là kế toán trưởng của công ty này.)

The secretary arranged a weekly schedule for her director.

(Thư ký đã sắp xếp lịch trình hàng tuần cho giám đốc của cô ấy.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

My uncle works as a programmer for a software company.

(Chú tôi làm việc ở vị trí lập trình viên tại một công ty về phần mềm.)

After graduating, he worked as a web designer at a foreign company.

(Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã làm nhân viên thiết kế trang web tại một công ty nước ngoài.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

My sister is the chief accountant of this company.

(Chị gái tôi là kế toán trưởng của công ty này.)

The secretary arranged a weekly schedule for her director.

(Thư ký đã sắp xếp lịch trình hàng tuần cho giám đốc của cô ấy.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí

The famous singer is surrounded by many photographers.

(Nữ ca sĩ nổi tiếng được rất nhiều nhiếp ảnh gia vây quanh.)

He hired a professional illustrator for the new project.

(Anh ấy đã thuê một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp cho dự án mới.)

Mẫu câu tiếng Anh về vị trí và tính chất của công việc

1. I work for… (Tôi làm việc cho…)

Ví dụ: I work for a private company. (Tôi làm việc cho một công ty tư nhân.)

2. I am an intern in… (Tôi đang thực tập tại…)

Ví dụ: I am an intern at a software company. (Tôi đang là thực tập sinh tại một công ty phần mềm.)

3. I am doing a full-time/part-time job in… (Tôi đang làm một công việc toàn thời gian/bán thời gian tại…)

Ví dụ: I am doing a full-time/part-time job at an advertising agency. (Tôi đang làm công việc toàn thời gian/bán thời gian tại một công ty quảng cáo.)

4. I am searching for a job as… (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí…)

Ví dụ: I am searching for a job as a marketing director. (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí giám đốc Marketing.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Khoa học

I had an appointment with environmental scientists.

(Tôi đã có một cuộc hẹn với các nhà khoa học môi trường.)

My uncle has been working as an agronomist for many years.

(Chú của tôi đã làm việc như một nhà khoa học nông nghiệp trong nhiều năm.)